- Từ điển Anh - Nhật
Nursing in the home by visiting nurses (lit: day service)
n
デイサービス
Xem thêm các từ khác
-
Nursing insurance
n かいごほけん [介護保険] -
Nursing mother
Mục lục 1 n 1.1 うば [乳母] 1.2 にゅうぼ [乳母] 1.3 おんば [乳母] n うば [乳母] にゅうぼ [乳母] おんば [乳母] -
Nursing science
n かんごがく [看護学] -
Nursing time
n いくじじかん [育児時間] -
Nurture
Mục lục 1 n 1.1 いくせい [育生] 1.2 いくせい [育成] 1.3 やしない [養い] 2 n,vs 2.1 ばいよう [培養] n いくせい [育生]... -
Nurturing
n,vs ほいく [哺育] ほいく [保育] -
Nut
Mục lục 1 n 1.1 きのみ [木ノ実] 1.2 けんか [堅果] 1.3 このみ [木ノ実] 1.4 かじつ [果実] 1.5 ナット 1.6 み [実] n きのみ... -
Nutcracker
n くるみわり [胡桃割り] -
Nutcrackers
n くるみわり [胡桃割り] -
Nutrient
Mục lục 1 n 1.1 えいようそ [栄養素] 1.2 えいようざい [栄養剤] 1.3 ようぶん [養分] 1.4 じようぶん [滋養分] n えいようそ... -
Nutrient agar
n かんてんばいち [寒天培地] -
Nutriment
n じみ [滋味] えいようぶん [栄養分] -
Nutrition
Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 えいよう [営養] 1.3 えいよう [栄養] n やしない [養い] えいよう [営養] えいよう... -
Nutritional science
n えいようがく [栄養学] -
Nutritionist
n えいようし [栄養士] -
Nutritious
n じみにとむ [滋味に富む] -
Nutritious substance
n えいようぶん [栄養分] -
Nutritive salts
n えいようえんるい [栄養塩類] -
Nuts
n ナッツ -
Nuts!
n ねっちゅう [熱中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.