- Từ điển Anh - Nhật
Obese
n
ひまんした [肥満した]
Xem thêm các từ khác
-
Obesity
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひだい [肥大] 1.2 ひまん [肥満] 2 n 2.1 ひまんしょう [肥満症] n,vs ひだい [肥大] ひまん [肥満] n ひまんしょう... -
Obeying
n,vs じゅんぽう [順奉] じゅんぽう [遵奉] -
Obeying meekly
n,vs ずいじゅん [随順] -
Obeying the law
n じゅんぽう [順法] -
Obi
n さんじゃくおび [三尺帯] -
Obi (kimono sash)
n おび [帯] -
Obi cloth or material
n おびじ [帯地] -
Obi sash
n おびあげ [帯揚げ] -
Obi worn high on the waist
adj-na,n むなだか [胸高] -
Obituary notice
n しぼうきじ [死亡記事] -
Object
Mục lục 1 n 1.1 たいしょうたい [対象体] 1.2 もの [物] 1.3 あて [当て] 1.4 あって [当って] 1.5 かくたい [客体] 1.6 ぶったい... -
Object-oriented
n オブジェクトしこう [オブジェクト指向] オブジェクトオリエンテッド -
Object-oriented language
n オブジェクトしこうげんご [オブジェクト指向言語] -
Object (computer ~)
n さんたい [算体] -
Object (fr: objet)
n オブジェ -
Object (grammatical ~)
n かくご [客語] きゃくご [客語] -
Object (of worship, study, etc)
n たいしょう [対象] -
Object at rest
n せいぶつ [静物] -
Object being sought
n さがしもの [捜し物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.