- Từ điển Anh - Nhật
Object of adoration
n
ほんぞん [本尊]
Xem thêm các từ khác
-
Object of an application
n がんい [願意] -
Object of desire
n きんてき [金的] -
Object of worship
n ほんたい [本体] -
Object of worship housed in a Shinto shrine and believed to contain the spirit of a deity
n ごしんたい [ご神体] ごしんたい [御神体] -
Object placed in tokonoma
n おきもの [置き物] おきもの [置物] -
Object set aside or held in reserve
n とっておき [取って置き] -
Object which conceals the head of a nail
n くぎかくし [釘隠し] -
Object which is mixed in
n こんにゅうぶつ [混入物] -
Objection
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 はんたい [反対] 2 adj-na,n 2.1 ふしょうち [不承知] 2.2 ふふく [不服] 2.3 ふしょう [不承] 3 n 3.1... -
Objectionable literature
n かいぶんしょ [怪文書] -
Objective
Mục lục 1 n 1.1 もくてき [目的] 1.2 きゃっかん [客観] 1.3 めぼし [目星] 1.4 ねらいどころ [狙い所] 1.5 ほうしん [方針]... -
Objective (symptoms)
adj-na たかくてき [他覚的] -
Objective case
n もくてきかく [目的格] ひんかく [賓格] -
Objective symptoms
n たかくしょう [他覚症] たかくしょうじょう [他覚症状] -
Objectivism
n きゃっかんしゅぎ [客観主義] -
Objectivist
n きゃっかんしゅぎしゃ [客観主義者] -
Objectivity
Mục lục 1 n 1.1 きゃっかんせい [客観性] 2 adj-na 2.1 きゃっかんてき [客観的] n きゃっかんせい [客観性] adj-na きゃっかんてき... -
Oblate
n オブラート -
Oblation
n ほうのう [奉納] -
Obligation
Mục lục 1 n 1.1 ぎむづけ [義務付け] 1.2 にん [任] 1.3 こうおん [厚恩] 1.4 おんぎ [恩義] 1.5 オブリゲーション 1.6 おんぎ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.