- Từ điển Anh - Nhật
Oblique line
Xem thêm các từ khác
-
Oblique prism
n しゃかくちゅう [斜角柱] -
Oblique projection
n しゃとうえい [斜投影] -
Oblique stress
n ななめおうりょく [斜め応力] -
Obliquely
Mục lục 1 n 1.1 ななめに [斜めに] 2 adv 2.1 それとなく [其れと無く] n ななめに [斜めに] adv それとなく [其れと無く] -
Obliqueness
Mục lục 1 n 1.1 しゃかくせい [斜格性] 2 adj-na,n 2.1 ななめ [斜め] n しゃかくせい [斜格性] adj-na,n ななめ [斜め] -
Obliqueness command
n しゃかくせいとうぎょ [斜格性統御] -
Obliqueness hierarchy
n しゃかくせいのかいそう [斜格性の階層] -
Oblisque
n オベルスク -
Obliteration
n まっさつ [抹殺] -
Oblivion
n ぼうきゃく [忘却] しつねん [失念] -
Oblivious of
adj-na,adj-no,uk わすれがち [忘れ勝ち] わすれがち [忘れがち] -
Oblong
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 よこなが [横長] 1.2 たてなが [縦長] 2 adj-no,n 2.1 こばんがた [小判形] 3 n 3.1 ちょうほうけい [長方形]... -
Oblong brazier
n ながひばち [長火鉢] -
Oboe
n オーボエ オーボー -
Obscene
Mục lục 1 adj 1.1 みだりがわしい [濫りがわしい] 1.2 みだりがわしい [猥りがわしい] 2 adj-na,n 2.1 ひわい [卑猥] 2.2 いんわい... -
Obscene book
n わいほん [猥本] -
Obscene picture
n しゅんが [春画] -
Obscene shirt (pun)
n わいシャツ [猥シャツ] -
Obscenity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わいせつ [猥褻] 1.2 いんび [淫靡] 1.3 いんわい [淫猥] 2 n 2.1 いんこう [淫行] adj-na,n わいせつ [猥褻]... -
Obscure
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふぶんめい [不分明] 1.2 あいまいもこ [曖昧模糊] 2 adj 2.1 ほのぐらい [仄暗い] 3 adj-na,n 3.1 かいじゅう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.