- Từ điển Anh - Nhật
Obsolete
n
すたれた [廃れた]
Xem thêm các từ khác
-
Obsolete article
adj ふるい [古い] -
Obsolete word
Mục lục 1 n 1.1 しご [死語] 1.2 こご [古語] 1.3 こげん [古諺] 1.4 こげん [古言] 1.5 はいご [廃語] n しご [死語] こご [古語]... -
Obstacle
Mục lục 1 n 1.1 あたりさわり [当たり障り] 1.2 せまきもん [狭き門] 1.3 しょうがい [障害] 1.4 ししょう [支障] 1.5 しょうがいぶつ... -
Obstacle race
n しょうがいぶつきょうそう [障害物競走] -
Obstacle to Buddhist practice
Mục lục 1 n 1.1 まら [魔羅] 1.2 まら [摩羅] 1.3 ましょう [魔障] n まら [魔羅] まら [摩羅] ましょう [魔障] -
Obstetrician
n さんかい [産科医] -
Obstetrics
Mục lục 1 adj-na 1.1 さんかがく [産科学] 2 n 2.1 さんか [産科] adj-na さんかがく [産科学] n さんか [産科] -
Obstetrics and gynaecology
n さんふじんかい [産婦人科医] -
Obstinacy
Mục lục 1 n 1.1 がい [我意] 1.2 がしゅう [我執] 1.3 いじ [意地] 1.4 へんしゅう [偏執] 1.5 へんしつ [偏執] 1.6 えこじ... -
Obstinacy of old age
n おいのいってつ [老いの一徹] -
Obstinate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いってつ [一徹] 1.2 くっきょう [倔強] 1.3 くっきょう [屈強] 1.4 いじずく [意地尽く] 2 adj 2.1 しつこい... -
Obstinate and foolish
adj-na,n がんぐ [頑愚] -
Obstinate insistence
n,vs きょうべん [強弁] -
Obstinate person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いじっぱり [意地っ張り] 2 n 2.1 わからずや [分からず屋] adj-na,n いじっぱり [意地っ張り] n わからずや... -
Obstructing a view
adj-na,n めざわり [目障り] -
Obstruction
Mục lục 1 n 1.1 そがい [沮害] 1.2 ぼうがいこうい [妨害行為] 1.3 ばしょふさぎ [場所塞ぎ] 1.4 しさい [仔細] 1.5 そし... -
Obstruction guard
n はいしょうき [排障器] -
Obstruction of proceedings
n ぎじぼうがい [議事妨害] -
Obstructive
n じゃまっけ [邪魔ッ気] -
Obtaining
n,vs にゅうしゅ [入手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.