- Từ điển Anh - Nhật
Ocean investigation ship
n
かいようちょうさせん [海洋調査船]
Xem thêm các từ khác
-
Ocean liner
n きょせん [巨船] きょはく [巨舶] -
Ocean navigation
n えんようこうかい [遠洋航海] -
Ocean race
n オーシャンレース -
Ocean remote sensing
n かいようリモートセンシング [海洋リモートセンシング] -
Ocean sector
n かいく [海区] -
Ocean space explorer
n オスパー -
Ocean sunfish
n まんぼう [翻車魚] -
Ocean surveillance satellite
n かいようかんしえいせい [海洋監視衛星] -
Ocean thermal energy conversion
n かいようおんどさはつでん [海洋温度差発電] -
Ocean transportation
n,vs はくさい [舶載] -
Ocean water
n かいすい [海水] -
Oceanaut
n オーシャノート -
Oceania
n たいようしゅう [大洋州] オセアニア -
Oceanic climate
n かいようせいきこう [海洋性気候] かいようきしょう [海洋気象] -
Oceanic plate
n かいようプレート [海洋プレート] -
Oceanographic observation
n かいようかんそく [海洋観測] -
Oceanography
n かいようがく [海洋学] -
Oceans of love
n こいかわ [恋河] -
Ocher
n おうどいろ [黄土色] -
Ochlocracy
n しゅぐせいじ [衆愚政治] しゅうぐせいじ [衆愚政治]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.