- Từ điển Anh - Nhật
Official ethics
n
ろどう [吏道]
Xem thêm các từ khác
-
Official gazette for elections
n せんきょこうほう [選挙公報] -
Official government permission
n こうきょ [公許] -
Official handicap (golf)
n オフィシャルハンデ -
Official holding a lifetime appointment
n しゅうしんかん [終身官] -
Official in charge
Mục lục 1 n 1.1 かかりかん [係官] 1.2 かかりかん [係り官] 1.3 かかりのひと [係の人] 1.4 かかりのひと [掛の人] n かかりかん... -
Official in charge of imprisoning offenders
n とりて [捕り手] -
Official interpretation or construction (e.g., of a law)
n こうけんてきかいしゃく [公権的解釈] ゆうけんかいしゃく [有権解釈] -
Official interpreter
n つうやくかん [通訳官] -
Official language
n こうようご [公用語] -
Official licence
n かんきょ [官許] -
Official market quotations
n たてね [建て値] たてね [建値] -
Official member
n せいしきメンバー [正式メンバー] -
Official morality
n こうとく [公徳] -
Official notice
Mục lục 1 n 1.1 たっし [達し] 1.2 ふれ [触れ] 1.3 こくゆ [告諭] 2 n,vs 2.1 こうこく [公告] n たっし [達し] ふれ [触れ]... -
Official orders
n かんめい [官命] -
Official papers
n しょるい [書類] -
Official pay (salary)
n ほうろく [俸禄] -
Official position
n やくしょく [役職] -
Official position or title
n かんめい [官名] -
Official price
n まるこう [丸公]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.