- Từ điển Anh - Nhật
Officialism
n
りしゅう [吏臭]
Xem thêm các từ khác
-
Officially
n こうぜんと [公然と] -
Officially registered seal
n じついん [実印] -
Officials
n かんけん [官憲] りじん [吏人] -
Officials in charge
n じむとうきょく [事務当局] -
Officiating monk
n どうし [導師] -
Officious
adj さしでがましい [差し出がましい] -
Offprint
n ぬきずり [抜き刷り] べつずり [別刷り] -
Offset
n オフセット かたより [偏り] -
Offset cylinder
n かたよりシリンダー [偏りシリンダー] -
Offsetting each other
n そうさつ [相殺] そうさい [相殺] -
Offshoot
Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 わかれ [分かれ] 1.3 ぶんけつ [分蘖] 1.4 ぶんしん [分身] n わかれ [別れ] わかれ [分かれ]... -
Offshore
n オフショア -
Offshore center
n オフショアセンター -
Offshore company
n オフショアカンパニー -
Offshore fishing
n おきづり [沖釣] おきづり [沖釣り] -
Offshore fishing industry
n おきあいぎょぎょう [沖合い漁業] -
Offshore fund
n オフショアファンド -
Offshore market
n オフショアいちば [オフショア市場] -
Offshore oil field
n かいていゆでん [海底油田]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.