- Từ điển Anh - Nhật
Old-fashioned hairstyle
n
あげまき [揚げ巻]
Xem thêm các từ khác
-
Old-fashioned idea
n きゅうしそう [旧思想] -
Old-structure form
n きゅうけいしき [旧形式] -
Old-style kanji
n きゅうかんじ [旧漢字] -
Old-timer
Mục lục 1 n 1.1 オールドタイマー 1.2 せんぱい [先輩] 1.3 こごう [古豪] 1.4 ふるきつね [古狐] 1.5 ころう [故老] 1.6 ふるかぶ... -
Old (musical) recording
n きゅうばん [旧盤] -
Old (not person)
adj ふるい [古い] -
Old (older) building
n きゅうかん [旧館] -
Old (pre-Meiji) budou schools
Mục lục 1 MA 1.1 こぶどう [古武道] 2 n 2.1 アルバイト MA こぶどう [古武道] n アルバイト -
Old (pre-Wu dynasty) character pronunciation
n こおん [古音] -
Old (story)
adj ひさしい [久しい] -
Old Black Joe (a noh mask)
n こくしきじょう [黒色尉] -
Old Economy
n オールドエコノミー -
Old Guard
n オールドカード -
Old Japanese court music
n ががく [雅楽] -
Old Japanese court music from the Nara period
n うほうこまがく [右方高麗楽] こまがく [高麗楽] -
Old Japanese system of weights and measures
n しゃっかんほう [尺貫法] -
Old Kyoto
n けいし [京師] -
Old Parr
n オールドパー -
Old Stone Age
n きゅうせっきじだい [旧石器時代] -
Old Testament
Mục lục 1 n 1.1 きゅうやくぜんしょ [旧約全書] 1.2 きゅうやく [旧約] 1.3 きゅうやくせいしょ [旧約聖書] n きゅうやくぜんしょ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.