- Từ điển Anh - Nhật
Old account
n
きゅうかんじょう [旧勘定]
Xem thêm các từ khác
-
Old acquaintance
Mục lục 1 n 1.1 こきゅう [故旧] 1.2 きゅうこ [旧故] 1.3 きゅうえん [旧縁] n こきゅう [故旧] きゅうこ [旧故] きゅうえん... -
Old age
Mục lục 1 n 1.1 おい [老い] 1.2 としなみ [年波] 1.3 ろう [老] 1.4 ろうご [老後] 1.5 ろうねん [老年] 1.6 こうねん [高年]... -
Old age (lit: silver age)
n シルバーエイジ -
Old age and sickness
n ろうとびょう [老と病] -
Old age pension
n ようろうねんきん [養老年金] -
Old and New Testaments
n きゅうしんやくぜんしょ [旧新約全書] きゅうしんやくせいしょ [旧新約聖書] -
Old and familiar
adj ふるめかしい [古めかしい] -
Old and young
n ろうよう [老幼] -
Old article
n こぶつ [古物] ふるもの [古物] -
Old badger
n ふるだぬき [古狸] -
Old battlefield
n せんせき [戦跡] -
Old body
n ろうたい [老体] -
Old book
n こしょ [古書] こてん [古典] -
Old bowl (platter)
n きゅうばん [旧盤] -
Old boy
n オールドボーイ オービー -
Old castle
n こじょう [古城] -
Old causative verbal ending
n しむ [令む] しむ [使む] -
Old ceremonial court dress
n そくたい [束帯] -
Old character form
n きゅうじたい [旧字体] -
Old characters
n きゅうじ [旧字]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.