- Từ điển Anh - Nhật
Old manners
n
こりゅう [古流]
Xem thêm các từ khác
-
Old mans mask
n おきなのめん [翁の面] -
Old manuscript
n きゅうこう [旧稿] こしゃほん [古写本] -
Old meaning
n こぎ [古義] -
Old men
n しゅくろう [宿老] -
Old metal
n したがね [下金] -
Old method
Mục lục 1 n 1.1 こほう [古方] 1.2 こほう [古法] 1.3 きゅうほう [旧法] n こほう [古方] こほう [古法] きゅうほう [旧法] -
Old monetary unit (0.001 yen)
n りん [厘] -
Old mother
n ろうぼ [老母] -
Old music
n こきょく [古曲] -
Old name
Mục lục 1 n 1.1 きゅうしょう [旧称] 1.2 こしょう [古称] 1.3 きゅうごう [旧号] n きゅうしょう [旧称] こしょう [古称]... -
Old name for Niigata Prefecture
n えちご [越後] -
Old name for imperfective form (in grammar)
n いぜんけい [已然形] -
Old name for part of Hyogo prefecture
n ばんしゅう [播州] -
Old name for the bunraku
Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうじょうるり [人形浄瑠璃] 1.2 あやつりじょうるり [操浄瑠璃] 1.3 あやつりじょうるり [操り浄瑠璃]... -
Old name of Tokyo
n えど [江戸] -
Old nest
n きゅうせい [旧棲] きゅうせい [旧栖] -
Old news
n きゅうぶん [旧聞] -
Old newspapers
n ふるしんぶん [古新聞] -
Old offender
Mục lục 1 n 1.1 ぜんかもの [前科者] 1.2 ぜんかしゃ [前科者] 1.3 じゅうぼん [重犯] 1.4 ちょうはん [重犯] 1.5 じゅうはん... -
Old or key retainer
n ろうしん [老臣]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.