- Từ điển Anh - Nhật
Ones subordinate
n
てのもの [手の者]
Xem thêm các từ khác
-
Ones true character
n きじ [生地] きじ [素地] -
Oneself
Mục lục 1 n 1.1 いっしん [一身] 1.2 じぶん [自分] 1.3 わがみ [我が身] 1.4 われ [吾] 1.5 しんめんもく [真面目] 1.6 われ... -
Oneself (do ~)
n てずから [手ずから] -
Oneself and others
n じんが [人我] じた [自他] -
Onin War (1467-1477)
n おうにんのらん [応仁の乱] -
Onion
Mục lục 1 n 1.1 オニオン 1.2 たまねぎ [玉ねぎ] 1.3 きゅうけい [球茎] 1.4 たまねぎ [玉葱] n オニオン たまねぎ [玉ねぎ]... -
Onion head
n ねぎぼうず [葱坊主] -
Online-manual
n オンラインマニュアル -
Online auction
n オンラインオークション -
Online banking
n オンラインバンキング -
Online dating Web site
n であいけいサイト [出会い系サイト] -
Online game
n オンラインゲーム -
Online shopping
n オンラインショッピング -
Online shopping site
n オンラインショッピングサイト -
Online store
n オンラインストア -
Onlooker
n ぼうかんしゃ [傍観者] おかめ [岡目] -
Onlookers
Mục lục 1 n 1.1 はたのものたち [傍の者達] 1.2 かんしゅう [観衆] 1.3 けんぶつにん [見物人] n はたのものたち [傍の者達]... -
Only
Mục lục 1 conj,n-adv,n 1.1 いっぽう [一方] 2 adj-pn,adv,conj 2.1 ただ [唯] 2.2 ただ [只] 3 adv,uk 3.1 ただただ [只々] 3.2 ただただ... -
Only a ...
adj-no,n いっかい [一介] -
Only a little
n いってん [一点]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.