- Từ điển Anh - Nhật
Open air
Xem thêm các từ khác
-
Open air bath
n ろてんぶろ [露天風呂] -
Open all night (a business ~)
n しゅうやえいぎょう [終夜営業] -
Open an exhibition
n,vs かいさい [開催] -
Open and aboveboard
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいせいどうどう [正々堂々] 1.2 せいせいどうどう [正正堂堂] 2 adj-t 2.1 せいせいどうどうたる... -
Open at night
n やかんえいぎょう [夜間営業] -
Open bid or tender
n こうかいにゅうさつ [公開入札] -
Open blood-vascular system
n かいほうけっかんけい [開放血管系] -
Open caption
n オープンキャプション -
Open circuit
n かいかいろ [開回路] -
Open competition
n オープンせんしゅけん [オープン選手権] -
Open corridor
n えんがわ [縁側] -
Open course
n オープンコース -
Open court
n こうかいさいばん [公開裁判] -
Open criminal investigation
n こうかいそうさ [公開捜査] -
Open diplomacy
n こうかいがいこう [公開外交] -
Open display
n オープンディスプレー -
Open door
n オープンドア -
Open door policy
n もんこかいほうせいさく [門戸開放政策] -
Open every day of the year
n ねんじゅうむきゅう [年中無休] -
Open field
n はらっぱ [原っぱ] へいや [平野]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.