- Từ điển Anh - Nhật
Open market policy
n
こうかいしじょうせいさく [公開市場政策]
Xem thêm các từ khác
-
Open marriage
n オープンマリッジ -
Open mouth
n かいこう [開口] -
Open period
n こうかいきかん [公開期間] -
Open pipe
n かいかん [開管] -
Open planning
n オープンプランニング -
Open port
n かいこう [開港] -
Open reward (for anonymous act of charity)
n ようほう [陽報] -
Open sandwich
Mục lục 1 n 1.1 オープンサンドイッチ 2 abbr 2.1 オープンサンド n オープンサンドイッチ abbr オープンサンド -
Open sea
Mục lục 1 n 1.1 そとうみ [外海] 1.2 がいかい [外海] 1.3 おき [沖] 1.4 なだ [灘] 1.5 がいよう [外洋] n そとうみ [外海]... -
Open seam
n ほころび [綻び] -
Open secret
n こうぜんのひみつ [公然の秘密] -
Open sesame
n オープンセサミ -
Open set
n かいしゅうごう [解集合] オープンセット -
Open shelves
n かいか [開架] -
Open side (rugby)
n オープンサイド -
Open space
n オープンスペース -
Open space within a barracks compound
n えいてい [営庭] -
Open stance
n オープンスタンス -
Open system
n オープンシステム -
Open system hospital
n オープンシステムびょういん [オープンシステム病院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.