- Từ điển Anh - Nhật
Opening up
n,vs
せっかい [切開]
Xem thêm các từ khác
-
Opening up of a market
n しじょうじゆうか [市場自由化] -
Opening words or sentence
n かきおこし [書き起こし] -
Openly
Mục lục 1 n 1.1 はれて [晴れて] 1.2 こうぜんと [公然と] 1.3 おもてだって [表立って] 1.4 てばなし [手放し] 2 adv 2.1... -
Openly and covertly
adv いんにように [陰に陽に] -
Openminded
adj-na,n かいかつ [開豁] -
Openwork bamboo basket
n めかご [目籠] めざる [目笊] -
Opera
Mục lục 1 n 1.1 オペラ 1.2 かげき [歌劇] 1.3 がくげき [楽劇] n オペラ かげき [歌劇] がくげき [楽劇] -
Opera-comique
n オペラコミック -
Opera glasses
n オペラグラス -
Opera house
n かげきじょう [歌劇場] オペラハウス -
Operand
n オペランド -
Operated by the government
n しょうえい [省営] -
Operated by the metropolitan government
n とえい [都営] -
Operating
n オペレーティング -
Operating-system
n オペレーティングシステム -
Operating (e.g. ships, aircraft)
n,vs うんこう [運航] -
Operating balance
n えいぎょうしゅうし [営業収支] -
Operating cost
n えいぎょうひ [営業費] -
Operating costs
Mục lục 1 n 1.1 けいじょうひ [経常費] 1.2 そうぎょうひ [操業費] 1.3 けいえいひ [経営費] n けいじょうひ [経常費]... -
Operating expenses
Mục lục 1 n 1.1 うんえいひ [運営費] 1.2 うんえいけいひ [運営経費] 1.3 えいぎょうひ [営業費] n うんえいひ [運営費]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.