- Từ điển Anh - Nhật
Operating room
n
しゅじつしつ [手術室]
しゅじゅつしつ [手術室]
Xem thêm các từ khác
-
Operating system
n オペレイティングシステム -
Operating table
n しゅじゅつだい [手術台] -
Operation
Mục lục 1 n 1.1 はたらき [働き] 1.2 そうぎょう [操業] 1.3 えんざん [演算] 1.4 さぎょう [作業] 1.5 さよう [作用] 1.6 オペレーション... -
Operation (of machine)
n,vs かどう [稼働] かどう [稼動] -
Operation (of trains)
n そうしゃ [操車] -
Operation (surgical ~)
n しじゅつ [施術] -
Operation center
n オペレーションセンター -
Operation circuit
n えんざんかいろ [演算回路] -
Operation code
n オペコード -
Operation cost
n えいぎょうけいひ [営業経費] -
Operation order
n こうどうめいれい [行動命令] さくせんめいれい [作戦命令] -
Operation overlay
n さくせんオーバーレー [作戦オーバーレー] -
Operational
Mục lục 1 adj-no 1.1 さくせんじょう [作戦上] 1.2 うんえいじょう [運営上] 2 adj-na 2.1 オペレーショナル adj-no さくせんじょう... -
Operational amplifier
abbr オペアンプ -
Operational costs
n うんてんひ [運転費] -
Operational expense
n さぎょうひ [作業費] -
Operational precision
n えんざんせいど [演算精度] -
Operations
Mục lục 1 n 1.1 オペレーションズ 1.2 じぎょう [事業] 2 n,vs 2.1 えいぎょう [営業] n オペレーションズ じぎょう [事業]... -
Operations department
n じぎょうぶ [事業部] -
Operations research
n オペレーションリサーチ オペレーションズリサーチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.