- Từ điển Anh - Nhật
Opposing voice
n
はんたいひょう [反対票]
Xem thêm các từ khác
-
Opposite
Mục lục 1 n,vs 1.1 はん [反] 1.2 たいこう [対向] 2 adj-na,n 2.1 ぎゃく [逆] 2.2 うらはら [裏腹] 2.3 あべこべ 3 n 3.1 うら... -
Opposite direction
n むこう [向こう] -
Opposite effect
n ぎゃくこうか [逆効果] ぎゃっこうか [逆効果] -
Opposite lane
n たいこうしゃせん [対向車線] -
Opposite leaves
n たいせいよう [対生葉] -
Opposite mirrors
n あわせかがみ [合わせ鏡] -
Opposite of
n のむかいに [の向かいに] -
Opposite shore
n たいがん [対岸] -
Opposite side
Mục lục 1 n 1.1 むかいがわ [向かい側] 1.2 むこうがわ [向こう側] 1.3 むこうがわ [向う側] 1.4 はんたいがわ [反対側]... -
Opposite side (geometrical ~)
n たいへん [対辺] -
Opposition
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいりつ [対立] 1.2 ていこう [抵抗] 1.3 こうきょ [抗拒] 2 n 2.1 たいこう [対抗] 2.2 はんぱつ [反撥]... -
Opposition alliance
n やとうれんごう [野党連合] -
Opposition coalition party
n れんりつやとう [連立野党] -
Opposition faction
n はんたいは [反対派] -
Opposition in the heart
n ふくはい [腹背] -
Opposition leader
n やとうしどうしゃ [野党指導者] -
Opposition movement
n はんたいうんどう [反対運動] -
Opposition party
Mục lục 1 n 1.1 オポジションパーティー 1.2 やとう [野党] 1.3 はんたいとう [反対党] 1.4 はんせいふとう [反政府党]... -
Oppressed
adj おもい [重い] おもたい [重たい] -
Oppression
Mục lục 1 n 1.1 かぜあたり [風当り] 1.2 かぜあたり [風当たり] 1.3 あっせい [圧制] 1.4 よくあつ [抑圧] 2 adj-na,n 2.1 おうぼう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.