Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Oral approach

n

オーラルアプローチ

Xem thêm các từ khác

  • Oral cancer

    n こうこうがん [口腔癌]
  • Oral contraceptives

    n けいこうひにんやく [経口避妊薬]
  • Oral drill

    n くちならし [口馴らし] くちならし [口慣らし]
  • Oral epic

    n でんしょうじょじし [伝承叙事詩]
  • Oral examination

    Mục lục 1 n 1.1 こうとうしもん [口頭試問] 1.2 めんせつしけん [面接試験] 1.3 こうとうしもん [口答試問] 1.4 こうじゅつしけん...
  • Oral instruction

    Mục lục 1 n 1.1 こうでん [口伝] 1.2 くちづて [口伝て] 1.3 くでん [口伝] 1.4 くちづたえ [口伝え] n こうでん [口伝] くちづて...
  • Oral instruction or teaching or method

    Mục lục 1 n 1.1 こうじゅ [口授] 1.2 くじゅ [口授] 1.3 くうじゅ [口授] n こうじゅ [口授] くじゅ [口授] くうじゅ [口授]
  • Oral literature

    n でんしょうぶんがく [伝承文学]
  • Oral method

    n オーラルメソッド
  • Oral pleadings

    n こうとうべんろん [口頭弁論]
  • Oral presentation

    n こうえん [口演]
  • Oral proceedings

    n こうとうべんろん [口頭弁論] こうとうしんり [口頭審理]
  • Oral sex

    Mục lục 1 n 1.1 オーラルセックス 1.2 しゃくはち [尺八] 2 X 2.1 こうないせいこう [口内性交] n オーラルセックス しゃくはち...
  • Oral statement

    n こうせん [口宣]
  • Oral surgery

    n こうこうげか [口腔外科] こうくうげか [口腔外科]
  • Oral tradition

    Mục lục 1 n 1.1 こうひ [口碑] 1.2 くでん [口伝] 1.3 こうしょう [口承] 1.4 くちづたえ [口伝え] 1.5 こうでん [口伝] 1.6...
  • Orange

    n えんしょく [炎色]
  • Orange(-colored)

    n だいだいいろ [橙色]
  • Orange-flavoured mochi

    n かがみもち [鏡餅]
  • Orange-peel oil

    n とうひゆ [橙皮油]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top