- Từ điển Anh - Nhật
Ostracism
Mục lục |
n,vs
ひんせき [擯斥]
はいせき [排斥]
n
ほうちく [放逐]
むらはちぶ [村八分]
つまはじき [爪弾き]
かいがらついほう [貝殻追放]
オストラシズム
Xem thêm các từ khác
-
Ostrich
Mục lục 1 n 1.1 だちょう [鴕鳥] 1.2 オストリッチ 1.3 オーストリッチ 1.4 だちょう [駝鳥] n だちょう [鴕鳥] オストリッチ... -
Ostrich policy
n オストリッチポリシー -
Otani sect of Shinshu
n しんしゅうおおたには [真宗大谷派] -
Othello
n オセロ -
Other
Mục lục 1 n 1.1 ざつよう [雑用] 2 adj-na,adv,n,n-suf,uk 2.1 あんまり [余り] 2.2 あまり [余り] n ざつよう [雑用] adj-na,adv,n,n-suf,uk... -
Other (esp. people and abstract matters)
n-adv,n た [他] -
Other (esp. places and things)
n-adv,n ほか [他] -
Other (opposite) extreme
n たいきょく [対極] -
Other (opposite) party
n あいてがた [相手方] あいてかた [相手方] -
Other company
n たしゃ [他社] -
Other crimes
n よざい [余罪] -
Other hands
n ひとで [人手] -
Other intention
n たしん [他心] -
Other matters
n たじ [他事] -
Other nations
n たこくみん [他国民] -
Other party
Mục lục 1 n 1.1 むこうがわ [向う側] 1.2 むかいがわ [向かい側] 1.3 あいて [相手] 1.4 むこうがわ [向こう側] 2 io,n 2.1... -
Other party (side)
n せんぽう [先方] -
Other people
Mục lục 1 n 1.1 よにん [余人] 1.2 ひと [人] 1.3 よじん [余人] 1.4 にん [人] 1.5 ひとさま [他人様] 2 n,pol 2.1 ひとさま [人様]... -
Other peoples
n たこくみん [他国民] -
Other peoples money
n ひとのかね [人の金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.