- Từ điển Anh - Nhật
Outbreak of war
n,vs
かいせん [開戦]
Xem thêm các từ khác
-
Outbreak or upsurge of pests (severe ~)
n だいはっせい [大発生] -
Outbuilding
n べつむね [別棟] -
Outburst
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぼっぱつ [勃発] 2 n 2.1 げきはつ [激発] n,vs ぼっぱつ [勃発] n げきはつ [激発] -
Outburst of anger
n やつあたり [八つ当たり] -
Outburst of cricket chirping
n せみしぐれ [蝉時雨] -
Outburst of gas
n ガスとっしゅつ [ガス突出] -
Outcast
Mục lục 1 n 1.1 にんがい [人外] 1.2 ひにん [非人] 1.3 のけもの [のけ者] 1.4 らくごしゃ [落伍者] n にんがい [人外] ひにん... -
Outcasts
n せんみん [賤民] -
Outcome
Mục lục 1 n 1.1 なりゆき [成り行き] 1.2 なりゆき [成行き] 1.3 しぎ [仕儀] 1.4 せいひ [成否] n なりゆき [成り行き] なりゆき... -
Outcry
n さけび [叫び] わめきごえ [喚き声] -
Outdoing
n,vs りょうが [陵駕] りょうが [凌駕] -
Outdoor
n あおてんじょう [青天井] アウトドア -
Outdoor (work)
n げんぎょう [現業] -
Outdoor advertisements
n おくがいこうこく [屋外広告] -
Outdoor bench
n すずみだい [涼み台] -
Outdoor creatures
n かぜのこ [風の子] -
Outdoor cultivation
n ろじさいばい [露地栽培] -
Outdoor fire with dense smoke to repel mosquitoes
Mục lục 1 n 1.1 かいぶし [蚊燻] 1.2 かやり [蚊遣り] 2 io,n 2.1 かやり [蚊燻] n かいぶし [蚊燻] かやり [蚊遣り] io,n かやり... -
Outdoor game
n アウトドアゲーム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.