- Từ điển Anh - Nhật
Outer-most
n
さいがい [最外]
Xem thêm các từ khác
-
Outer Mongolia
n そともうこ [外蒙古] がいもうこ [外蒙古] -
Outer appearance
n へんぷく [辺幅] -
Outer atmosphere
n がいきけん [外気圏] -
Outer block (enclosure)
n がいかく [外廓] がいかく [外郭] -
Outer box
n うわばこ [上箱] -
Outer casing
n うわばこ [上箱] -
Outer center
n がいしん [外心] -
Outer circle
n がいせん [外線] -
Outer circumference
n がいしゅう [外周] -
Outer citadel
n にのまる [二の丸] -
Outer court
n がいてい [外庭] そとにわ [外庭] -
Outer diameter
n がいけい [外径] -
Outer edge
adj-na,n がいえん [外縁] -
Outer fence
n そとがこい [外囲い] -
Outer garden
n がいえん [外苑] -
Outer gardens of Meiji Shrine
n じんぐうがいえん [神宮外苑] -
Outer garment
Mục lục 1 n 1.1 うわふく [上服] 1.2 がいい [外衣] 1.3 うわぎ [表着] 1.4 じょうい [上衣] 1.5 うわぎ [上衣] 1.6 うわぎ... -
Outer layer
n ひょうそう [表層] -
Outer layers
n がいそう [外層] -
Outer moat
n そとぼり [外濠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.