- Từ điển Anh - Nhật
Outline
n
こうよう [綱要]
たいけい [大系]
さつよう [撮要]
がいかく [外郭]
はんろん [汎論]
がいかく [外廓]
レジュメ
ようらん [要覧]
ようりょう [要領]
りゃくひつ [略筆]
ようず [要図]
がいろん [概論]
ていよう [提要]
こうがい [梗概]
がいかん [概観]
アウトライン
たいよう [大要]
すじがき [筋書き]
がいせつ [概説]
りんかくせん [輪郭線]
ようりゃく [要略]
おおすじ [大筋]
りゃくじゅつ [略述]
たいこう [大綱]
あらすじ [粗筋]
てきよう [摘要]
りゃくせつ [略説]
n-adv,n-t
だいたい [大体]
たいりゃく [大略]
n-t
がいよう [概要]
がいりゃく [概略]
adv,n
あらまし
Xem thêm các từ khác
-
Outline (of)
n つうろん [通論] -
Outline history
n しりゃく [史略] -
Outlines
n りんかく [輪郭] りんかく [輪廓] -
Outlook
Mục lục 1 n 1.1 ぜんと [前途] 1.2 しざ [視座] 1.3 めど [目処] 1.4 しや [視野] 1.5 がいきょう [概況] 1.6 もくと [目途]... -
Outlook for the future
n しょうらいてんぼう [将来展望] -
Outlook on the world
n せかいかん [世界観] -
Outlying
adj-na,adj-no,n へきえん [僻遠] -
Outmoded
adj ふるい [古い] -
Outpatient clinic
n,abbr がいらい [外来] -
Outpatient surgery
n ひがえりしゅじゅつ [日帰り手術] -
Outpatients
n がいらいかんじゃ [外来患者] -
Outplacement
n さいしゅうしょくしえん [再就職支援] てんしょくあっせん [転職斡旋] -
Outpocket
n アウトポケット -
Outpost
Mục lục 1 n 1.1 ぜんしょう [前哨] 1.2 ぶんえい [分営] 1.3 ぜんしょうち [前哨地] n ぜんしょう [前哨] ぶんえい [分営]... -
Outpost cavalry
n ぜんしょうきへい [前哨騎兵] -
Outpost duty
n ぜんしょうきんむ [前哨勤務] -
Outpouring
n,vs りゅうろ [流露] -
Output
Mục lục 1 n 1.1 アウトプット 1.2 さんりょう [産量] 1.3 せいさんだか [生産高] 1.4 ゆうしゅつりょう [湧出量] n アウトプット... -
Output-line
n しゅつりょくせん [出力線] -
Output (e.g. of dynamo)
n,vs しゅつりょく [出力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.