- Từ điển Anh - Nhật
Outsourcing
n
ぎょうむのがいぶいたく [業務の外部委託]
Xem thêm các từ khác
-
Outspoken
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 かんかんがくがく [侃々諤諤] 1.2 がくがく [諤々] 1.3 かんかんがくがく [侃侃諤諤] 1.4 かんかんがくがく... -
Outstanding
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 くっし [屈指] 2 n 2.1 ふぼん [不凡] 2.2 アウトスタンディング 2.3 ゆうなる [尤なる] 2.4 みしゅう... -
Outstanding (account)
n みけっさい [未決済] みけっさん [未決算] -
Outstanding Performance Award (sumo ~)
n しゅくんしょう [殊勲賞] -
Outstanding achievement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうれつ [芳烈] 2 n 2.1 すぐれたぎょうせき [勝れた業績] adj-na,n ほうれつ [芳烈] n すぐれたぎょうせき... -
Outstanding appearance
n せんこつ [仙骨] -
Outstanding debt
n かりこし [借り越し] かりこしきん [借り越し金] -
Outstanding farmer
n とくのうか [篤農家] -
Outstanding individual
n ほうき [宝器] -
Outstanding loan
n みはらいローン [未払いローン] -
Outstanding person
n けつじん [傑人] -
Outstanding poem
n かへん [佳篇] かへん [佳編] -
Outstanding product
n ガリバーしょうひん [ガリバー商品] -
Outstanding talent
n いつざい [逸材] -
Outstanding tanka or haiku or poem
n めいぎん [名吟] -
Outstanding virtue
n いとく [偉徳] -
Outstanding work of calligraphy
n めいひつ [名筆] -
Outstretched arms
Mục lục 1 n 1.1 ひろげたうで [拡げた腕] 1.2 おおて [大手] 1.3 ひろげたうで [広げた腕] 1.4 おおで [大手] n ひろげたうで... -
Outward
adj-na がいけいてき [外形的] -
Outward appearance
Mục lục 1 n 1.1 そとみ [外見] 1.2 みかけ [見掛け] 1.3 みかけ [見かけ] 1.4 うわべ [上辺] 1.5 おもてむき [表向き] 1.6 そとづら...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.