- Từ điển Anh - Nhật
Overblouse
n
オーバーブラウス
Xem thêm các từ khác
-
Overbooking
n オーバーブッキング -
Overborrowing
n オーバーボローイング -
Overburden stress
n じょうさいあつ [上載圧] -
Overcapacity
n せいさんのうりょくかじょう [生産能力過剰] せつびかじょう [設備過剰] -
Overcast
n みつうん [密雲] -
Overcast, with high clouds
n たかぐもり [高曇] -
Overcast sky in the rainy season
n つゆぞら [梅雨空] -
Overcast weather
n あまぐもり [雨曇り] あまぐもり [雨曇] -
Overcharge
Mục lục 1 n 1.1 オーバーチャージ 1.2 かけね [掛値] 1.3 つけかけ [付け掛け] n オーバーチャージ かけね [掛値] つけかけ... -
Overcoat
Mục lục 1 n 1.1 オーバーコート 1.2 がいとう [外套] 1.3 オーバコート 2 adj-na,n,vs 2.1 オーバー n オーバーコート がいとう... -
Overcome by sympathy
n にんじょうまけ [人情負け] -
Overcome with surprise
adj-na,n ボーゼン ぼうぜん [呆然] -
Overcoming
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょうこく [超克] 2 n 2.1 せいばつ [征伐] 2.2 せいふく [征服] n,vs ちょうこく [超克] n せいばつ [征伐]... -
Overconfidence
n はなっぱり [鼻っ張り] -
Overconfindent
n じしんかじょう [自信過剰] -
Overconsolidation ratio
n かあつみつひ [過圧密比] -
Overcrowded
n ちょうまんいん [超満員] -
Overcutting of forests
n らんばつ [濫伐] らんばつ [乱伐] -
Overdoing
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 むり [無理] 2 n 2.1 わるのり [悪乗り] adj-na,n,vs むり [無理] n わるのり [悪乗り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.