- Từ điển Anh - Nhật
Overly pious
adj
まっこうくさい [抹香臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Overly polite
adj-na,n ばかていねい [馬鹿丁寧] -
Overly serious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くそまじめ [糞真面目] 2 adj-na,adv,n 2.1 がちがち adj-na,n くそまじめ [糞真面目] adj-na,adv,n がちがち -
Overly talkative
n くちうるさい [口煩さい] -
Overmaturity
adj-no,n,vs らんじゅく [爛熟] -
Overnight
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひとばん [一晩] 1.2 ひとや [一夜] 1.3 いちや [一夜] 1.4 やらい [夜来] 1.5 ひとばん [ひと晩] 1.6... -
Overnight (kept ~)
n よいごし [宵越し] -
Overnight bag
n オーバーナイトバッグ -
Overnight guest
n とまりきゃく [泊り客] -
Overnight millionaire
n いちやだいじん [一夜大臣] にわかなりきん [俄成金] -
Overnight photo service
n オーバーナイトフォトサービス -
Overnight stay when traveling
n くさまくら [草枕] -
Overpace
n オーバーペース -
Overpass
n りっきょう [陸橋] こせんきょう [跨線橋] -
Overpass (highway ~)
n どうろきょう [道路橋] -
Overpayment
n はらいすぎ [払い過ぎ] -
Overpower
Mục lục 1 n,vs 1.1 あっぷく [圧伏] 1.2 あっとう [圧倒] 1.3 あっぷく [圧服] n,vs あっぷく [圧伏] あっとう [圧倒] あっぷく... -
Overpraise
n かほう [過褒] -
Overpresence
n オーバープレゼンス -
Overproduction
Mục lục 1 n 1.1 せいさんかじょう [生産過剰] 1.2 らんさく [濫作] 1.3 かじょうせいさん [過剰生産] 1.4 らんぞう [濫造]... -
Overproof
n オーバープルーフ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.