- Từ điển Anh - Nhật
Overtime pay
Mục lục |
n
じかんがいてあて [時間外手当て]
ちょうかきんむてあて [超過勤務手当]
ざんぎょうてあて [残業手当]
Xem thêm các từ khác
-
Overtime work
n じかんがいろうどう [時間外労働] -
Overtly
n こうぜんと [公然と] -
Overtone
n ばいおん [倍音] -
Overture
Mục lục 1 n 1.1 じょきょく [序曲] 1.2 もうしこみ [申し込み] 1.3 ぜんそうきょく [前奏曲] 1.4 もうしこみ [申込み] 1.5... -
Overturn
n,vs てんぷく [顛覆] -
Overuse of a pitcher (baseball)
n こくし [酷使] -
Overvaluing
n,vs かだいひょうか [過大評価] -
Overview of history
n つうし [通史] -
Overweight
Mục lục 1 n 1.1 オーバーウエート 2 adj-na,n 2.1 かじゅう [過重] n オーバーウエート adj-na,n かじゅう [過重] -
Overweight child
n ひまんじ [肥満児] -
Overwhelm
n,vs あっとう [圧倒] -
Overwhelmed
adv,n たじたじ -
Overwhelming
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あっとうてき [圧倒的] 2 n,vs 2.1 あっとう [圧倒] 2.2 ふうび [風靡] adj-na,n あっとうてき [圧倒的]... -
Overwhelming defeat
n,vs ざんぱい [惨敗] さんぱい [惨敗] -
Overwhelming numbers
n あっとうてきたすう [圧倒的多数] -
Overwhelming sorrow
n だんちょうのおもい [断腸の思い] -
Overwork
Mục lục 1 n 1.1 はたらきすぎ [働き過ぎ] 1.2 オーバーワーク 1.3 かきん [過勤] 1.4 かろう [過労] n はたらきすぎ [働き過ぎ]... -
Overwrite
Mục lục 1 vs 1.1 かさねがき [重ね書き] 2 n 2.1 オーバーライト vs かさねがき [重ね書き] n オーバーライト -
Overzone
n オーバーゾーン -
Oviduct
n ゆらんかん [輸卵管] らんかん [卵管]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.