- Từ điển Anh - Nhật
Ovulation-inducing drug
n
はいらんゆうはつざい [排卵誘発剤]
Xem thêm các từ khác
-
Ovule
n はいしゅ [胚珠] らんし [卵子] -
Ovum
n らんさいぼう [卵細胞] らんし [卵子] -
Owing to unavoidable circumstances
exp ゆえあって [故有って] -
Owing to you
exp おかげで [御蔭で] おかげで [お蔭で] -
Owl
n ふくろう [梟] アウル -
Own
n じか [自家] -
Owned by the city
n しゆう [市有] -
Owned by the prefecture
n けんゆう [県有] -
Owned capital
n じこしほん [自己資本] -
Owner
Mục lục 1 n 1.1 オーナ 1.2 ぬし [主] 1.3 もちぬし [持主] 1.4 ほゆうしゃ [保有者] 1.5 もちぬし [持ち主] 1.6 オーナー... -
Owner-driver
n オーナードライバー -
Owner-pilot
n オーナーパイロット -
Owner (dog ~)
n かいぬし [飼い主] かいぬし [飼主] -
Owner farmer
n じさくのう [自作農] -
Owner of a hermitage
n あんしゅ [庵主] -
Owner of a lost article
Mục lục 1 n 1.1 おとしぬし [落し主] 1.2 おとしぬし [落とし主] 1.3 いしつしゃ [遺失者] n おとしぬし [落し主] おとしぬし... -
Owner of a mountain
n やまもと [山元] -
Owner system
n オーナーシステム -
Ownerless dog
n やけん [野犬] -
Ownerless umbrella
n ぬしのないかさ [主の無い傘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.