- Từ điển Anh - Nhật
Owning together
n,vs
へいゆう [併有]
Xem thêm các từ khác
-
Ox
n おうし [牡牛] -
Ox carriage (for Heian era nobles)
n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車] -
Ox guild
n おうしざ [牡牛座] -
Oxalic acid
n しゅうさん [蓚酸] -
Oxbow lake
n かせきこ [河跡湖] -
Oxbridge
n オクスブリッジ -
Oxcart
n ぎゅうしゃ [牛車] ぎっしゃ [牛車] -
Oxford
n オクスフォード オックスフォード -
Oxford University
n オクスフォードだいがく [オクスフォード大学] -
Oxford and Cambridge
n オクスブリッジ -
Oxhide
Mục lục 1 n 1.1 ぎゅうかわ [牛革] 1.2 ぎゅうひ [牛皮] 1.3 ぎゅうかわ [牛皮] n ぎゅうかわ [牛革] ぎゅうひ [牛皮] ぎゅうかわ... -
Oxidant
n オキシダント -
Oxidant cloud
n オキシダントぐも [オキシダント雲] -
Oxidation
n さんか [酸化] -
Oxidation of metal
n いぶし [燻し] -
Oxide
n オキサイド さんかぶつ [酸化物] -
Oxidized silver
n いぶしぎん [熏し銀] いぶしぎん [燻し銀] -
Oxtail
n オックステール -
Oxygen
n さんそ [酸素] -
Oxygen deprivation
n さんけつ [酸欠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.