- Từ điển Anh - Nhật
Pacifier
n
おしゃぶり
Xem thêm các từ khác
-
Pacifism
Mục lục 1 n 1.1 へいわしゅぎ [平和主義] 1.2 ひせんろん [非戦論] 1.3 はんせんしゅぎ [反戦主義] n へいわしゅぎ [平和主義]... -
Pacifist
Mục lục 1 n 1.1 はんせんしゅぎしゃ [反戦主義者] 1.2 ひせんろんしゃ [非戦論者] 1.3 へいわろんしゃ [平和論者] 1.4... -
Pacifist constitution
n へいわしゅぎけんぽう [平和主義憲法] -
Pacifying the nation
n せいこく [靖国] -
Pacing off (a measurement or distance)
n ほそく [歩測] -
Pack
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 にだ [荷駄] 1.3 パック 1.4 ひとまとめ [一纏] n ひとまとめ [一纏め] にだ [荷駄]... -
Pack (cold ~)
n あんぽう [罨法] -
Pack horse
n にうま [荷馬] -
Pack ice
n そうひょう [叢氷] -
Package
Mục lục 1 n 1.1 パッケージ 1.2 こにもつ [小荷物] 1.3 つつみもの [包み物] 1.4 こづつみ [小包] 1.5 つつみ [包み] 1.6 こづつみ... -
Package deal
n だきあわせ [抱き合わせ] -
Package media
n パッケージメディア -
Package program
n パッケージプログラム -
Package tour
n パッケージツアー -
Packaging
n パッケージング -
Packard (Hewlett ~)
n パッカード -
Packed and sterilised food
n レトルトしょくひん [レトルト食品] -
Packed in a box (i.e. chocolates)
adj-no,n はこづめ [箱詰め] -
Packed in like sushi (like sardines)
Mục lục 1 n 1.1 すしづめ [鮨詰め] 1.2 すしづめ [寿司詰め] 1.3 すしづめ [すし詰め] n すしづめ [鮨詰め] すしづめ [寿司詰め]... -
Packed like sardines
adj-na,n ぎゅうづめ [ぎゅう詰め]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.