- Từ điển Anh - Nhật
Packing
Mục lục |
n,vs
ほうそう [包装]
にづくり [荷作り]
にづくり [荷造り]
n
こんぽう [梱包]
パッキング
にごしらえ [荷拵え]
ふうたい [風袋]
n,suf
つめ [詰め]
Xem thêm các từ khác
-
Packing (in cans)
Mục lục 1 oK,n 1.1 かんづめ [罐詰め] 2 n 2.1 かんづめ [缶詰] 2.2 かんづめ [缶詰め] oK,n かんづめ [罐詰め] n かんづめ... -
Packing cord
n になわ [荷縄] -
Packing in ice
n こおりづめ [氷詰め] -
Packing in tightly
adj-na,adv,n ぎゅうぎゅう -
Packing tape (lit: gum tape)
n ガムテープ -
Packing tightly
n,vs しっぴ [櫛比] -
Packsaddle
n にぐら [荷鞍] -
Pact
Mục lục 1 n 1.1 めいやく [盟約] 1.2 じょうやく [条約] 1.3 きょうてい [協定] 1.4 きょうやく [協約] n めいやく [盟約]... -
Pad
n パッド -
Pad (of paper)
n はぎとり [剥ぎ取り] -
Padded
n わたいれ [綿入れ] -
Padded kimono
n どてら [褞袍] -
Padded sleeveless kimono jacket
n ちゃんちゃんこ -
Padding
Mục lục 1 n 1.1 わた [綿] 1.2 つめもの [詰物] 1.3 とこ [床] 1.4 つめもの [詰め物] 1.5 しんじ [芯地] n わた [綿] つめもの... -
Padding or inflation (of a bill)
n かさあげ [嵩上げ] -
Paddle
Mục lục 1 n 1.1 かい [櫂] 1.2 ラケット 1.3 パドル 1.4 かい [橈] n かい [櫂] ラケット パドル かい [橈] -
Paddle steamer
n がいりんせん [外輪船] がいしゃせん [外車船] -
Paddle wheel
n がいりん [外輪] -
Paddling
n パドリング -
Paddock
n パドック ちょうばじょう [調馬場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.