- Từ điển Anh - Nhật
Paragraph
Mục lục |
n
いっせつ [一節]
しょうく [章句]
ぶんせつ [文節]
ひとふし [一節]
だんらく [段落]
パラグラフ
n,n-suf
く [句]
n,pref
こう [項]
Xem thêm các từ khác
-
Paragraphia
n さくじしょう [錯字症] -
Parainfluenza
n パラインフルエンザ -
Parakeet
n いんこ [鸚哥] -
Parallax
n パララックス しさ [視差] -
Parallel
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 パラレル 2 n,vs 2.1 へいれつ [並列] 3 n 3.1 ひるい [比類] 3.2 ためし [例] 3.3 へいこう [併行] 3.4 れい... -
Parallel bars
n へいこうぼう [平行棒] -
Parallel communication
n パラレルつうしん [パラレル通信] -
Parallel displacement
vs へいこういどう [平行移動] -
Parallel import
n へいこうゆにゅう [並行輸入] -
Parallel line
n へいこうせん [平行線] -
Parallel railways
n へいこうせん [併行線] -
Parallel to
n そって [沿って] -
Parallelepiped
n ちょうほうたい [長方体] -
Parallelism
adj-na,n,vs へいこう [並行] へいこう [平行] -
Parallelogram
n へいこうしへんけい [平行四辺形] -
Paralympics
n パラリンピック -
Paralysis
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうき [中気] 1.2 ふずい [不随] 1.3 ちゅうぶう [中風] 1.4 ちゅうふう [中風] 1.5 まひ [痲痺] 1.6 ちゅうふ... -
Paralyzed on one side
n はんしんふずい [半身不随] -
Paramecium
n ぞうりむし [草履虫] -
Paramedic
n いりょうほじょしゃ [医療補助者] じゅんいりょうかつどうじゅうじしゃ [準医療活動従事者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.