- Từ điển Anh - Nhật
Parliament
Xem thêm các từ khác
-
Parliamentarian
n だいぎし [代議士] -
Parliamentarism
n ぎかいしゅぎ [議会主義] ぎかいせいじ [議会政治] -
Parliamentary councillor
n さんよかん [参与官] -
Parliamentary democracy
n ぎかいせいみんしゅしゅぎ [議会制民主主義] -
Parliamentary government
n ぎかいせいじ [議会政治] -
Parliamentary immunity
n ぎいんとっけん [議員特権] -
Parliamentary official
n せいむかん [政務官] -
Parliamentary seat
n ぎせき [議席] -
Parliamentary system
Mục lục 1 n 1.1 ごうぎせいど [合議制度] 1.2 ごうぎせい [合議制] 1.3 だいぎせいど [代議制度] n ごうぎせいど [合議制度]... -
Parliamentary system of government
n ぎいんないかくせい [議院内閣制] -
Parliamentary under-secretary
n さんせいかん [参政官] -
Parliamentary vice-minister
n せいむじかん [政務次官] -
Parlor
Mục lục 1 n 1.1 きゃくま [客間] 1.2 パーラー 1.3 おもてざしき [表座敷] n きゃくま [客間] パーラー おもてざしき [表座敷] -
Parlour (parlor)
n おうせつしつ [応接室] -
Parmesan cheese
n パルメザンチーズ -
Parnassian butterfly
n アポロうすばしろちょう [アポロ薄羽白蝶] -
Parochial
exp いのなかのかわずたいかいをしらず [井の中の蛙大海を知らず] -
Parody
Mục lục 1 n 1.1 パロディー 1.2 もじり [捩り] 1.3 パロディ n パロディー もじり [捩り] パロディ -
Parody (of a song)
n かえうた [替歌] かえうた [替え歌] -
Parole
Mục lục 1 n 1.1 かりしゅつごく [仮出獄] 1.2 かりしゅっしょ [仮出所] 1.3 いそうご [位相語] n かりしゅつごく [仮出獄]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.