- Từ điển Anh - Nhật
Participation program
n
パーティシペーションプログラム
Xem thêm các từ khác
-
Participle
n ぶんし [分詞] -
Participle adjective
n れんたいけい [連体形] -
Particle
Mục lục 1 n 1.1 いってん [一点] 1.2 りゅうし [粒子] 1.3 しつてん [質点] 1.4 みじん [微塵] 2 n,gram 2.1 じょじ [助辞] 2.2... -
Particle (physics)
n そりゅうし [素粒子] -
Particle accelerator
n そりゅうしかそくき [素粒子加速器] -
Particle size
n りゅうど [粒度] -
Particle size distribution
n りゅうどぶんぷ [粒度分布] -
Particles
n てにをは [天爾乎波] -
Particular
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 とくてい [特定] 2 n 2.1 かわった [変わった] 3 adj-na,n,n-suf 3.1 べつ [別] adj-na,n,vs とくてい [特定]... -
Particular case
n こべつ [個別] -
Particularly
Mục lục 1 adv 1.1 わけて [別て] 1.2 わけて [分けて] 1.3 わけて [別けて] 1.4 とくに [特に] 1.5 べっして [別して] 2 adv,adj-no,n... -
Particularly (not ~)
adv べつに [別に] -
Particulars
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きょさい [巨細] 1.2 しょうさい [詳細] 1.3 こさい [巨細] 2 n 2.1 けいい [経緯] 2.2 いきさつ [経緯]... -
Parties in and out of power (political ~)
n よやとう [与野党] -
Parting
Mục lục 1 n 1.1 わかれ [別れ] 1.2 いちべつ [一別] 1.3 けつべつ [訣別] 1.4 べつり [別離] n わかれ [別れ] いちべつ [一別]... -
Parting (farewell) address
n こくべつのじ [告別の辞] -
Parting (from someone)
n ぶんべい [分袂] -
Parting (of the hair)
n わけめ [分け目] -
Parting (with)
n わかれにのぞん [別れに臨ん]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.