- Từ điển Anh - Nhật
Parting of the ways
Mục lục |
n
わかれみち [分れ道]
わかれみち [別れ路]
わかれみち [分かれ道]
わかれみち [別れ道]
わかれめ [分かれ目]
わかれじ [別れ路]
わかれめ [別れ目]
Xem thêm các từ khác
-
Parting of ways
n ぶんきてん [分岐点] -
Parting regrets
n せきべつ [惜別] -
Parting words
n べつじ [別辞] -
Partisan
n パルチザン -
Partisans
n いちみ [一身] -
Partition
Mục lục 1 n 1.1 なかじきり [中仕切] 1.2 くしょ [区処] 1.3 わけめ [分け目] 1.4 パーティション 1.5 へだて [隔て] 1.6 しきり... -
Partition between two rooms
n まじきり [間仕切り] -
Partition wall
n まじきり [間仕切り] -
Partitioned into squares
n ごばんわり [碁盤割り] -
Partly
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 なかば [半ば] 2 n 2.1 いつは [一は] n-adv,n なかば [半ば] n いつは [一は] -
Partly for fun
n なぐさみはんぶん [慰み半分] -
Partly open
n はんびらき [半開き] -
Partner
Mục lục 1 n 1.1 パートナー 1.2 はんりょ [伴侶] 1.3 あいかた [相方] 1.4 あいて [相手] 1.5 なかま [仲間] 1.6 あいぼう... -
Partnership
n パートナーシップ きょうどうくみあい [共同組合] -
Partridge
Mục lục 1 n 1.1 やまうずら [山鶉] 1.2 やまうずら [鷓鴣] 1.3 しゃこ [鷓鴣] n やまうずら [山鶉] やまうずら [鷓鴣] しゃこ... -
Parts
Mục lục 1 n 1.1 こうせいようそ [構成要素] 1.2 ぶひん [部品] 1.3 ようひん [用品] n こうせいようそ [構成要素] ぶひん... -
Parts of speech
n ごるい [語類] -
Parturition
n ぶんべんさよう [分娩作用] ぶんしん [分身] -
Party
Mục lục 1 n 1.1 いっとういっぱ [一党一派] 1.2 たい [隊] 1.3 だん [団] 1.4 うたげ [宴] 1.5 いちぎょう [一行] 1.6 と [徒]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.