- Từ điển Anh - Nhật
Passover
n
すぎこしのまつり [過越しの祭]
Xem thêm các từ khác
-
Passport
n りょけん [旅券] パスポート -
Password
Mục lục 1 n 1.1 あいことば [合い詞] 1.2 あいことば [合言葉] 1.3 ふちょう [符丁] 1.4 あいことば [合い言葉] 1.5 ふちょう... -
Password (computer ~)
n パスワード -
Password number
n あんしょうばんごう [暗証番号] -
Password protected
n,vs あんごうか [暗号化] -
Past
Mục lục 1 n 1.1 すぎ [過ぎ] 1.2 みもと [身許] 1.3 みもと [身元] 2 n-adv,n,v5k 2.1 いわく [曰く] n すぎ [過ぎ] みもと [身許]... -
Past, present and future existences
n さんがい [三界] -
Past and present
Mục lục 1 n 1.1 こんじゃく [今昔] 1.2 こんせき [今昔] 1.3 ここん [古今] n こんじゃく [今昔] こんせき [今昔] ここん... -
Past and present and future existences
n さんぜ [三世] -
Past event
n すぎたこと [過ぎた事] -
Past events
Mục lục 1 n 1.1 おうじ [往事] 1.2 くじ [旧事] 1.3 きゅうじ [旧事] n おうじ [往事] くじ [旧事] きゅうじ [旧事] -
Past financial year
n かねんど [過年度] -
Past folly
n せんぴ [先非] -
Past forty
n ふわく [不惑] -
Past master
n ろうしゅ [老手] ごうのもの [豪の者] -
Past misdeeds
n きゅうあく [旧悪] -
Past participle
n かこぶんし [過去分詞] -
Past perfect tense
n だいかこ [大過去] かこかんりょう [過去完了] -
Past sin
n ぜんぴ [前非] せんぴ [先非] -
Past tense
gram かこけい [過去形]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.