- Từ điển Anh - Nhật
Path length
n
こうてい [行程]
Xem thêm các từ khác
-
Path of duty
Mục lục 1 n 1.1 まさみち [正道] 1.2 せいどう [正道] 1.3 せいろ [正路] n まさみち [正道] せいどう [正道] せいろ [正路] -
Path of retreat
n たいろ [退路] -
Path of righteousness
Mục lục 1 n 1.1 まさみち [正道] 1.2 せいろ [正路] 1.3 せいどう [正道] n まさみち [正道] せいろ [正路] せいどう [正道] -
Path of sincerity
n しんじついちろ [真実一路] -
Path of virtue
n ぜんどう [善道] -
Path taken by school of fish
n ぎょどう [魚道] -
Path through forest
n りんどう [林道] -
Path up a mountain
n とざんどう [登山道] -
Pathetic
Mục lục 1 adj 1.1 いたいたしい [傷々しい] 1.2 いたいたしい [痛痛しい] 1.3 いたいたしい [痛々しい] 1.4 いたいたしい... -
Pathetic drama
n パセティックドラマ -
Pathetic scene
n しゅうたんば [愁嘆場] -
Pathfinder
n くさわけ [草分け] -
Pathogen
n びょうげんたい [病原体] -
Pathological change
n びょうへん [病変] -
Pathology
n びょうりがく [病理学] びょうり [病理] -
Pathos
Mục lục 1 n 1.1 あいしゅう [哀愁] 1.2 ペーソス 1.3 あいかん [哀感] 1.4 パトス 2 adj-na,int,n 2.1 あわれ [哀れ] 3 adj-na,n... -
Pathway
n つうろ [通路] -
Patience
Mục lục 1 n 1.1 いんにん [隠忍] 1.2 きこん [機根] 1.3 こらえしょう [堪え性] 1.4 こんき [根気] 2 n,vs 2.1 しんぼう [辛抱]... -
Patient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きなが [気長] 2 adj 2.1 しんぼうづよい [辛抱強い] 2.2 がまんつよい [がまん強い] 2.3 がまんつよい... -
Patient (medical ~)
n かんじゃさま [患者様]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.