- Từ điển Anh - Nhật
Payment
Mục lục |
n,vs
しべん [支弁]
しゅっきん [出金]
にゅうきん [入金]
きゅうふ [給付]
のうにゅう [納入]
のうふ [納付]
n
しきゅう [支給]
べんさい [弁済]
だいきん [代金]
きゅうふきん [給付金]
しはらい [支払]
のうきん [納金]
しはらい [支払い]
はらい [払い]
ペイメント
Xem thêm các từ khác
-
Payment arrangements or procedures
n しはらいてつづき [支払手続き] -
Payment based on ability
n のうりょくきゅう [能力給] -
Payment by installments
n ぶんかつばらい [分割払い] -
Payment default
n みのう [未納] -
Payment for a manuscript
n げんこうりょう [原稿料] -
Payment for another
n だいのう [代納] -
Payment in advance
Mục lục 1 n 1.1 ぜんきんばらい [前金払い] 1.2 まえばらい [前払い] 1.3 まえばらい [前払] 1.4 さきがし [先貸し] n ぜんきんばらい... -
Payment in installments
n わっぷ [割賦] かっぷ [割賦] -
Payment in kind
n ぶつのう [物納] -
Payment of taxes
n のうぜい [納税] -
Payment on an installment system
n ぶばらい [賦払い] -
Payment on delivery
n さきばらい [先払い] ちゃくばらい [着払い] -
Payment on sight
n さんちゃく [参着] -
Payment to the government
n じょうのう [上納] -
Pea coat
n ピーコート -
Pea crab
n かくれがに [隠蟹] -
Pea green
n おうりょく [黄緑] おうりょくしょく [黄緑色] -
Pea jacket
n ピージャケット -
Peace
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんのん [安穏] 1.2 たいへい [泰平] 1.3 たいへい [太平] 1.4 えんまん [円満] 1.5 あんたい [安泰]... -
Peace-keeping force
n へいわいじぐん [平和維持軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.