- Từ điển Anh - Nhật
Peeing
n,vs,col
おしっこ
おもらし [お漏らし]
Xem thêm các từ khác
-
Peek
n ピーク -
Peel off
n はく [剥] -
Peel strength (conductor from substrate)
n ひきはがしきょうど [引き剥し強度] ひっぱりせんだんきょうど [引っ張り剪断強度] -
Peeling off
n,vs はくだつ [剥脱] -
Peep hole (lit: door scope)
n ドアスコープ -
Peep show
n ピープショー -
Peeping
Mục lục 1 n 1.1 すきみ [透き見] 1.2 のぞき [覗き] 2 n,vs 2.1 とうさつ [盗撮] n すきみ [透き見] のぞき [覗き] n,vs とうさつ... -
Peeping Tom
Mục lục 1 n 1.1 でばがめ [出歯亀] 2 n 2.1 ピーピングトム n でばがめ [出歯亀] n ピーピングトム -
Peeping Tom (after a Meiji-period person)
n でばかめ [出歯亀] でばかめ [出歯かめ] -
Peeping photo
n,vs かくしどり [隠し撮り] -
Peer
n かぞく [華族] ひりん [比倫] -
Peer-to-peer network (P2P network)
n ピアトゥーピアネットワーク -
Peerage
n えいしゃく [栄爵] しゃくい [爵位] -
Peerage and order of merit
n くんしゃく [勲爵] -
Peerless
Mục lục 1 n 1.1 てんかいっぴん [天下一品] 1.2 ひるいのない [比類のない] 1.3 ふじ [不二] 1.4 てんかむひ [天下無比]... -
Peevishness
adj-na,n かんしょう [癇性] -
Pegasus
Mục lục 1 n 1.1 てんば [天馬] 1.2 ペガサス 1.3 ペガススざ [ペガスス座] n てんば [天馬] ペガサス ペガススざ [ペガスス座] -
Pegged price
n ていしかかく [停止価格] -
Pekinese (dog)
n ちん [狆] -
Pekingology
n ペキノロジー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.