- Từ điển Anh - Nhật
Penicillium
n
あおかび [青かび]
あおかび [青黴]
Xem thêm các từ khác
-
Peninsula
n はんとう [半島] -
Peninsula in Ishikawa Prefecture
n のとはんとう [能登半島] -
Penis
Mục lục 1 n,col 1.1 ちんぽこ 1.2 ちんぽ 1.3 ちんこ 2 n 2.1 ペニス 2.2 へのこ [陰核] 2.3 いんけい [陰茎] 2.4 ようぶつ [陽物]... -
Penis-shaped device, tradionally made of horn, shell or papier mache
n はりかた [張形] はりがた [張形] -
Penis (child)
adj-na,n,col,fem おちんちん -
Penitence
Mục lục 1 n 1.1 きんしん [謹慎] 1.2 ざんげ [懺悔] 1.3 さんげ [懺悔] n きんしん [謹慎] ざんげ [懺悔] さんげ [懺悔] -
Penitentiary
n けいむしょ [刑務所] -
Penmanship
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [習字] 1.2 しょほう [書法] 1.3 ようひつ [用筆] n しゅうじ [習字] しょほう [書法] ようひつ... -
Pennant
Mục lục 1 n 1.1 ふきぬき [吹貫] 1.2 ふきぬき [吹貫き] 1.3 ふきながし [吹流し] 1.4 きんき [錦旗] 1.5 ペナント 1.6 ふきながし... -
Pennant race
n こうしきせん [公式戦] ペナントレース -
Pennant winner
n ゆうしょうしゃ [優勝者] -
Penniless
Mục lục 1 adj-na 1.1 いちもんなし [一文無し] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 もんなし [文無し] 3 adj-na,n 3.1 すかんぴん [素寒貧] 3.2... -
Pennsylvania
n ペンシルベニア ペンシルバニア -
Penny arcade
n ゲームセンター -
Penny wise and pound foolish
exp つめでひろってみでこぼす [爪で拾って箕で零す] -
Penrose
n ペンローズ -
Pension
Mục lục 1 n 1.1 おんきゅう [恩給] 1.2 ねんきん [年金] 1.3 ペンション n おんきゅう [恩給] ねんきん [年金] ペンション -
Pension (retirement ~)
n たいしょくねんきん [退職年金] -
Pension fund
n ねんきんききん [年金基金] -
Pension system (scheme)
n ねんきんせいど [年金制度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.