- Từ điển Anh - Nhật
Percentage of school attendance
n
しゅうがくりつ [就学率]
Xem thêm các từ khác
-
Percentage of votes
n とくひょうりつ [得票率] -
Percentage of votes counted so far
n かいひょうりつ [開票率] -
Percentage pay
n ぶあいきゅう [歩合給] -
Perception
Mục lục 1 n,vs 1.1 きち [窺知] 1.2 かんち [感知] 2 n 2.1 かん [勘] 2.2 じゅうん [受蘊] 2.3 ちかく [知覚] 2.4 えとく [会得]... -
Perception of the evanescence of life
n むじょうかん [無常感] むじょうかん [無常観] -
Perceptron
n パーセプトロン -
Perch
Mục lục 1 n 1.1 とまりぎ [止まり木] 1.2 とまりぎ [止り木] 1.3 とまりぎ [止木] 2 n,uk 2.1 すずき [鱸] n とまりぎ [止まり木]... -
Percheron
n ペルシュロンしゅ [ペルシュロン種] -
Percolation
Mục lục 1 n 1.1 しんしゅつ [滲出] 2 n,vs 2.1 ろか [濾過] n しんしゅつ [滲出] n,vs ろか [濾過] -
Percolator
n パーコレーター -
Percussion
Mục lục 1 n,vs 1.1 だしん [打診] 2 n 2.1 パーカッション n,vs だしん [打診] n パーカッション -
Percussion (fuse)
n げきはつ [撃発] -
Percussion instrument
n だがっき [打楽器] -
Percussion instruments
n うちもの [打ち物] -
Peregrine falcon
n はやぶさ [隼] -
Peremptory command
n げんめい [厳命] -
Perennial plant
Mục lục 1 n 1.1 たねんせいしょくぶつ [多年生植物] 1.2 しゅっこんそう [宿根草] 1.3 たねんそう [多年草] n たねんせいしょくぶつ... -
Perennial youth
n ふろう [不老] -
Perestroika
n ペレストロイカ -
Perfect
Mục lục 1 adj-na 1.1 かんぺき [完ぺき] 1.2 かんぺき [完璧] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 ぜっこう [絶好] 2.2 むきず [無傷] 3 adj-na,adv,n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.