- Từ điển Anh - Nhật
Perforator
Xem thêm các từ khác
-
Performance
Mục lục 1 n 1.1 てぎわ [手際] 1.2 しゅつじょう [出場] 1.3 パフォーマンス 1.4 りこう [履行] 1.5 できばえ [出来映え]... -
Performance-based remuneration
n のうりつきゅう [能率給] -
Performance (e.g. music)
n,vs じょうえん [上演] -
Performance bonus
n ぎょうせきしょうよ [業績賞与] -
Performance characteristic
n せいのうとくせい [性能特性] -
Performance in return
n はんたいきゅうふ [反対給付] -
Performance of an entire play
n とおしきょうげん [通し狂言] -
Performance of ones official duties
n,vs しつむ [執務] -
Performance to liven up a bar
n さかな [肴] -
Performance tour
n じゅんえん [巡演] -
Performer
Mục lục 1 n 1.1 じっこうしゃ [実行者] 1.2 げいのうじん [芸能人] 1.3 えんそうしゃ [演奏者] 1.4 はいゆう [俳優] 1.5... -
Performer (of a deed)
n こういしゃ [行為者] -
Performer or player (of an instrument)
n ひきて [弾き手] -
Performing a surgical operation
n,vs しっとう [執刀] -
Performing an ambush
n まちぶせ [待ち伏せ] -
Performing arts
n ぶたいげいじゅつ [舞台芸術] -
Performing good offices
n きもいり [肝煎り] きもいり [肝入り] -
Performing musician
n えんそうか [演奏家] -
Perfume
Mục lục 1 n 1.1 こうすい [香水] 1.2 ほうこう [芳香] 1.3 こうりょう [香料] 1.4 におい [臭い] 1.5 におい [匂い] 1.6 パフューム...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.