- Từ điển Anh - Nhật
Period of transition (e.g. from old to new system)
n
いこうきかん [移行期間]
Xem thêm các từ khác
-
Period of validity
n つうようきかん [通用期間] -
Period or division of time
n じげん [時限] -
Periodic
Mục lục 1 adj-na 1.1 ていきてき [定期的] 2 n 2.1 しゅうきせい [周期性] 2.2 ピリオディック adj-na ていきてき [定期的]... -
Periodic law
n しゅうきりつ [周期律] -
Periodic medical check-up (examination)
n ていきけんしん [定期検診] -
Periodic reviewing
n じしゅう [時習] -
Periodic table group
n,n-suf ぞく [族] -
Periodic thinning (e.g. forest)
n,vs かんばつ [間伐] -
Periodical
n ていきかんこうぶつ [定期刊行物] -
Periodical relief or replacement of workers
n でかわり [出かわり] でがわり [出替わり] -
Periosteum
n こつまく [骨膜] -
Periostitis
n こつまくえん [骨膜炎] -
Peripatetic school (of philosophy)
n しょうようがくは [逍遥学派] -
Peripheral (computer ~)
n しゅうへん [周辺] -
Peripheral nerves
n まっしょうしんけい [末梢神経] -
Peripherals
n しゅうへんきき [周辺機器] -
Periphery
Mục lục 1 n 1.1 がいい [外囲] 1.2 ししゅう [四周] 1.3 まっしょう [末梢] n がいい [外囲] ししゅう [四周] まっしょう... -
Periscope
n ペリスコープ せんぼうきょう [潜望鏡] -
Periscope depth
n せんぼうきょうしんど [潜望鏡深度] -
Perishable
n われやすい [割れ易い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.