- Từ điển Anh - Nhật
Permeability
Xem thêm các từ khác
-
Permeation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんとう [滲透] 2 n 2.1 しんとう [浸透] 2.2 しんじゅん [浸潤] 2.3 しんしゅつ [浸出] n,vs しんとう... -
Permeation of liquid or gas
n しんにゅう [浸入] -
Permillage
n せんぶんりつ [千分率] -
Permission
Mục lục 1 n 1.1 きょよう [許容] 1.2 いんきょ [允許] 1.3 ゆるし [許し] 1.4 パーミッション 1.5 にんか [認可] 2 n,vs 2.1... -
Permission to publish
n しゅっぱんきょか [出版許可] -
Permit
Mục lục 1 n 1.1 めんきょ [免許] 1.2 めんきょしょう [免許証] 1.3 かんさつ [鑑札] 1.4 めんきょじょう [免許状] 1.5 いん... -
Permit (a ~)
n きょかしょう [許可証] -
Permittivity
n ゆうでんりつ [誘電率] -
Permutation
n じゅんれつ [順列] -
Pernicious (anemia)
adj-na,n あくせい [悪性] -
Pernicious anemia
n あくせいひんけつ [悪性貧血] -
Peroxide
n かさんかぶつ [過酸化物] -
Perpendicular
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくりつ [直立] 2 adj-na,n 2.1 えんちょく [鉛直] 2.2 すいちょく [垂直] n,vs ちょくりつ [直立] adj-na,n... -
Perpendicular line
n すいせん [垂線] すいちょくせん [垂直線] -
Perpetrator
n ちょうほんにん [張本人] -
Perpetual
adj-na こうきゅうてき [恒久的] -
Perpetual bond
n えいきゅうこうさい [永久公債] -
Perpetual land lease
Mục lục 1 n 1.1 えいこさくけん [永子作権] 1.2 えいこさく [永小作] 1.3 えいこさく [永子作] n えいこさくけん [永子作権]... -
Perpetual lease
n えいたいしゃくち [永代借地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.