- Từ điển Anh - Nhật
Perpetual snow
n
まんねんゆき [万年雪]
Xem thêm các từ khác
-
Perpetual tenant farmer
n えいこさく [永小作] えいこさく [永子作] -
Perpetual youth and longevity
n ふろうふし [不老不死] -
Perpetuity
Mục lục 1 n 1.1 こうきゅう [恒久] 1.2 えいごう [永劫] 1.3 せんざい [千載] 1.4 ちょうきゅう [長久] 1.5 こうきゅうせい... -
Perplex
v5s まよわす [迷わす] -
Perplexity
Mục lục 1 n 1.1 ほうほう [這這] 1.2 こんきゃく [困却] 1.3 なんもん [難問] 1.4 ほうほう [這々] 1.5 まどい [惑い] 2 n,vs... -
Perquisite
n やくとく [役得] -
Persecution
Mục lục 1 n,vs 1.1 はくがい [迫害] 2 n 2.1 せめ [責め] n,vs はくがい [迫害] n せめ [責め] -
Persecution complex
n ひがいもうそう [被害妄想] -
Persecutor
n はくがいしゃ [迫害者] -
Perseus
n ペルセウスざ [ペルセウス座] -
Perseverance
Mục lục 1 n 1.1 きこん [機根] 1.2 こらえしょう [堪え性] 1.3 にんたい [忍耐] 1.4 しょうこん [性根] 1.5 けんにん [堅忍]... -
Perseverence
adj-na,n しつよう [執拗] -
Persevering
Mục lục 1 n 1.1 こんのよい [根の良い] 1.2 こしがつよい [腰が強い] 2 adj 2.1 ねばりづよい [粘り強い] 2.2 がまんつよい... -
Persia
n ペルシア ペルシャ -
Persian cat
n ペルシアねこ [ペルシア猫] -
Persian language
n ペルシアご [ペルシア語] -
Persian person
n ペルシアじん [ペルシア人] -
Persiflage
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 かるくち [軽口] 2 n 2.1 からかい adj-no,n かるくち [軽口] n からかい -
Persimmon
n かき [柿] -
Persimmon (hung to dry)
n つるしがき [吊るし柿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.