- Từ điển Anh - Nhật
Persistent disease
n
きゅうあ [旧痾]
Xem thêm các từ khác
-
Persistent organic pollutant (POP)
n ざんりゅうせいゆうきおせんぶっしつ [残留性有機汚染物質] -
Persistently
Mục lục 1 uk 1.1 どこまでも [何処迄も] 1.2 どこまでも [何処までも] 2 adv,exp 2.1 ねほりはほり [根ほり葉ほり] 2.2 ねほりはほり... -
Person
Mục lục 1 n 1.1 じんぶつ [人物] 1.2 にんげん [人間] 1.3 にん [人] 1.4 じんかくしゃ [人格者] 1.5 じん [人] 1.6 ひと [人]... -
Person(s) concerned
n かんけいしゃ [関係者] -
Person-to-person call
n しめいつうわ [指名通話] -
Person accidentally killed
n へんししゃ [変死者] -
Person adrift on the sea
n ひょうりゅうしゃ [漂流者] -
Person and place name
n じんちめい [人地名] -
Person arrested
n たいほしゃ [逮捕者] -
Person beautiful from all angles
n はっぽうびじん [八方美人] -
Person being waited for
n まちびと [待ち人] -
Person blessed with many children
n こぶくしゃ [子福者] -
Person call
n パーソンコール -
Person capable of extrasensory perception
n ちょうのうりょくしゃ [超能力者] -
Person collapsed and dying (dead) in the street
n ゆきだおれ [行き倒れ] いきだおれ [行き倒れ] -
Person concerned
n とうじしゃ [当事者] -
Person easily elated
n ちょうしもの [調子者] ちょうしもの [調子物] -
Person eligible for elective office
n ひせんきょにん [被選挙人] -
Person engaged in public engineering works
n こうしゅ [工手] -
Person exercising parental authority
n しんけんしゃ [親権者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.