- Từ điển Anh - Nhật
Person with a pug-nosed face
n
ちんくしゃ [狆くしゃ]
Xem thêm các từ khác
-
Person with eccentric tastes
n ちゃじん [茶人] さじん [茶人] -
Person with future promise
n せいちょうかぶ [成長株] -
Person with kid(s)
n こもち [子持ち] -
Person with many contacts
n かおのひろいひと [顔の広い人] -
Person with missing teeth
n はぬけ [歯脱け] -
Person with multiple debts
n たじゅうさいむしゃ [多重債務者] -
Person with no property but his (her) own body
n はだかいっかんのひと [裸一貫の人] -
Person with scanty supply of clothes
n はだかむし [裸虫] -
Person with supernatural power
n ちょうのうりょくしゃ [超能力者] -
Person with the same name
n どうめいいじん [同名異人] -
Person with whom one communicates by pager
n ベルとも [ベル友] -
Person with whom to speak
n はなしあいて [話し相手] -
Person without a registered or fixed address
n むせきもの [無籍者] -
Personage
Mục lục 1 n 1.1 じんぶつ [人物] 1.2 えらいひと [偉い人] 1.3 めいし [名士] 1.4 ごじん [御仁] 1.5 ごじん [ご仁] n じんぶつ... -
Personal
Mục lục 1 n 1.1 じきひ [直披] 1.2 たいじん [対人] 1.3 ちょくひ [直披] 1.4 じか [自家] 2 adj-na,n 2.1 じんてき [人的] 2.2... -
Personal-question column
n じんせいあんないらん [人生案内欄] -
Personal (affairs)
adj-no,n いっしんじょう [一身上] -
Personal (computer)
n,abbr パソ -
Personal Status Actions Procedure Law (e.g., divorce actions, etc.)
n じんじそしょうてつづきほう [人事訴訟手続き法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.