- Từ điển Anh - Nhật
Phenol resin
n
フェノールじゅし [フェノール樹脂]
Xem thêm các từ khác
-
Phenomenal
adj-no,n いすう [異数] -
Phenomenalism
n げんしょうろん [現象論] -
Phenomenology
n げんしょうがく [現象学] -
Phenomenon
Mục lục 1 n 1.1 げんしょう [現象] 1.2 じしょう [事象] 1.3 フェノメノン 1.4 じそう [事相] 1.5 かそう [仮相] 1.6 しょう... -
Phenyl group
n フェニルき [フェニル基] -
Phenyl salicylate
n サリチルさんフェニル [サリチル酸フェニル] -
Phenylketon(uria)
n フェニールケトン -
Phenylketonuria
n フェニルケトンにょうしょう [フェニルケトン尿症] -
Pheromone
n フェロモン -
Philadelphia
n フィラデルフィア -
Philanderer
Mục lục 1 n 1.1 すけこまし 1.2 ぬれごとし [濡れ事師] 1.3 おんなたらし [女誑し] 1.4 おんなたらし [女垂らし] 1.5 ぎょしょくか... -
Philandering
Mục lục 1 n 1.1 ぎょしょく [漁色] 1.2 りょうしょく [猟色] 1.3 おんなぐせ [女癖] n ぎょしょく [漁色] りょうしょく... -
Philanthropic society
n じぜんかい [慈善会] -
Philanthropic work
n じぜんじぎょう [慈善事業] -
Philanthropist
Mục lục 1 n 1.1 じぜんか [慈善家] 1.2 はくあいか [博愛家] 1.3 はくあいしゅぎしゃ [博愛主義者] n じぜんか [慈善家]... -
Philanthropy
Mục lục 1 n 1.1 じぜん [慈善] 1.2 はんあい [汎愛] 1.3 フィランスロピー 1.4 はくあい [博愛] n じぜん [慈善] はんあい... -
Philately
n きってしゅうしゅう [切手蒐集] -
Philharmonic
n フィルハーモニー -
Philharmonie
n フィルハーモニー -
Philip
n フィリップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.