- Từ điển Anh - Nhật
Photoresist
n
フォトレジスト
Xem thêm các từ khác
-
Photosensitive paper
n かんこうし [感光紙] -
Photosensitive resin
n かんこうせいじゅし [感光性樹脂] -
Photosensitivity
n かんこうせい [感光性] -
Photosetting (in printing)
n しゃしんしょくじ [写真植字] -
Photostat
n しゃしんばん [写真版] -
Photosynthesis
n こうごうせい [光合成] -
Phototelegram
n でんそうしゃしん [電送写真] -
Phototelegraphy
n しゃしんでんそう [写真電送] -
Phototherapy
n こうせんりょうほう [光線療法] -
Phototransistor
n フォトトランジスター -
Phototropism
Mục lục 1 n 1.1 こうにちせい [向日性] 1.2 こうじつせい [向日性] 1.3 くっこうせい [屈光性] n こうにちせい [向日性]... -
Phototype
n しゃしんとっぱん [写真凸版] -
Phototypesetting
n しゃしょく [写植] -
Phrase
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 く [句] 2 n 2.1 もんく [文句] 2.2 フレーズ 2.3 れんご [連語] 2.4 ぶんせつ [文節] n,n-suf く [句] n もんく... -
Phrase (musical ~)
n がっく [楽句] -
Phrase meaning agreement
adv,int,uk いかにも [如何にも] -
Phrase or catch-phrase (sometimes as warning)
n じゃっく [惹句] -
Phrase structure grammar
n くこうぞうぶんぽう [句構造文法] -
Phrase structure rule
n くこうぞうきそく [句構造規則] -
Phraseology
Mục lục 1 n 1.1 くほう [句法] 1.2 いいまわし [言い回し] 1.3 くちまわし [口回し] 1.4 そじ [措辞] n くほう [句法] いいまわし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.