- Từ điển Anh - Nhật
Pickings
n
おちこぼれ [落ちこぼれ]
おちこぼれ [落ち零れ]
Xem thêm các từ khác
-
Pickled Japanese horseradish
n わさびづけ [山葵漬け] -
Pickled cherry blossoms
n さくらづけ [桜漬け] -
Pickled daikon (radish)
n たくあんづけ [沢庵漬] -
Pickled dish
n すりょうり [酢料理] -
Pickled ginger
n がり -
Pickled greens
n つけな [漬け菜] -
Pickled in sake lees (fish or vegetables ~)
n かすづけ [粕漬け] かすづけ [糟漬] -
Pickled octopus (sliced and ~)
n すだこ [酢蛸] -
Pickled or dried sardines
n あかいわし [赤鰯] -
Pickled sliced radishes
n せんまいずけ [千枚漬け] -
Pickled vegetables
Mục lục 1 n 1.1 つけもの [漬け物] 1.2 こうこう [香香] 1.3 おしんこ [お新香] 1.4 なづけ [菜漬け] 1.5 しんこ [新香] 1.6... -
Pickles
Mục lục 1 n 1.1 ピクルス 1.2 つけもの [漬物] 1.3 おしんこ [お新香] 1.4 つけもの [漬け物] 1.5 しんこう [新香] 1.6 しんこ... -
Pickling
n すづけ [酢漬け] -
Pickling in salt
n しおづけ [塩漬け] しおづけ [塩漬] -
Pickoff play
n ピックオフプレー -
Pickpocket
n きんちゃくきり [巾着切り] すり [掏摸] -
Picks thinks up fast
adj みみざとい [耳聡い] -
Pickup
n へんかんし [変換子] -
Pickup service
n ピックアップサービス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.