- Từ điển Anh - Nhật
Piglet
n
こぶた [子豚]
Xem thêm các từ khác
-
Pigment
n しきそ [色素] -
Pigment cell
n しきそさいぼう [色素細胞] -
Pigmy
adj-na,n わいしょう [矮小] -
Pigpen
n とんしゃ [豚舎] -
Pigs feet
n とんそく [豚足] -
Pigsty
n とんしゃ [豚舎] ぶたごや [豚小屋] -
Pigtail
Mục lục 1 n 1.1 べんぱつ [弁髪] 1.2 べんぱつ [辮髪] 1.3 さげがみ [下げ髪] n べんぱつ [弁髪] べんぱつ [辮髪] さげがみ... -
Pike (fish)
gikun,n さんま [秋刀魚] -
Pike conger
n はも [鱧] -
Piked whale
n ミンクくじら [ミンク鯨] -
Pilaf
n ピラフ -
Pile
Mục lục 1 n 1.1 パイル 1.2 かさね [重ね] 1.3 ぼうぐい [棒杭] 1.4 ぼうぐい [棒杙] 1.5 やま [山] n パイル かさね [重ね]... -
Pile (a ~)
n つみかさね [積み重ね] -
Pile (fr: pilotis)
n ピロティ -
Pile (of things)
n たいせき [堆積] -
Pile driver
n パイルドライバー -
Pile fabric
n パイルおり [パイル織] -
Pile shaft frictiion
n くいしゅうめんまさつりょく [杭周面摩擦力] -
Pile up
n つみあげ [積み上げ] -
Piled one upon another
n ちょうじょう [重畳]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.